| tiếng Việt | vie-000 |
| cảm động | |
| Universal Networking Language | art-253 | touching(icl>adj,equ>affecting) |
| English | eng-000 | appealing |
| English | eng-000 | be moved |
| English | eng-000 | emotional |
| English | eng-000 | emotive |
| English | eng-000 | feel |
| English | eng-000 | feeling |
| English | eng-000 | melt |
| English | eng-000 | melting |
| English | eng-000 | moving |
| English | eng-000 | pathetic |
| English | eng-000 | thrilling |
| English | eng-000 | touching |
| français | fra-000 | dramatique |
| français | fra-000 | saisissant |
| français | fra-000 | s’émouvoir |
| français | fra-000 | touchant |
| français | fra-000 | émouvant |
| français | fra-000 | ému |
| français | fra-000 | être touché |
| français | fra-000 | être ému |
| italiano | ita-000 | commosso |
| italiano | ita-000 | eccitante |
| italiano | ita-000 | intenerirsi |
| bokmål | nob-000 | bevegelse |
| bokmål | nob-000 | dramatikk |
| bokmål | nob-000 | dramatisk |
| bokmål | nob-000 | gripende |
| bokmål | nob-000 | røre |
| bokmål | nob-000 | rørende |
| bokmål | nob-000 | rørt |
| русский | rus-000 | взволнованный |
| русский | rus-000 | волнение |
| русский | rus-000 | волноваться |
| русский | rus-000 | проникновение |
| русский | rus-000 | проникновенность |
| русский | rus-000 | проникновенный |
| русский | rus-000 | растаять |
| русский | rus-000 | растроганный |
| русский | rus-000 | растрогаться |
| русский | rus-000 | расчувствоваться |
| русский | rus-000 | трогательно |
| русский | rus-000 | трогательный |
| русский | rus-000 | умиление |
| русский | rus-000 | умиленный |
| русский | rus-000 | умильный |
| русский | rus-000 | умиляться |
| русский | rus-000 | эмоциональный |
| русский | rus-000 | эмоция |
| tiếng Việt | vie-000 | bi đát |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm kích |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm thông |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | gợi mối thương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
| tiếng Việt | vie-000 | kích thích mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
| tiếng Việt | vie-000 | ly kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cảm kích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rùng mình |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | lâm ly |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngậm ngùi |
| tiếng Việt | vie-000 | say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | se lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bi đát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
| tiếng Việt | vie-000 | thương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm thía |
| tiếng Việt | vie-000 | thống thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | xao xuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | xiêu lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
| tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | động tâm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 感動 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengharukan |
