PanLinx

tiếng Việtvie-000
ra mắt
Englisheng-000appear
Englisheng-000come into sight
Englisheng-000open
françaisfra-000se montrer
françaisfra-000se produire
françaisfra-000se présenter
italianoita-000affacciarsi
italianoita-000mostrarsi
русскийrus-000показываться
русскийrus-000представать
русскийrus-000представляться
русскийrus-000явление
русскийrus-000являться
tiếng Việtvie-000ai cũng biết
tiếng Việtvie-000có mặt
tiếng Việtvie-000công khai
tiếng Việtvie-000hiện ra
tiếng Việtvie-000không che giấu
tiếng Việtvie-000lộ ra
tiếng Việtvie-000ra
tiếng Việtvie-000rõ ràng
tiếng Việtvie-000trình diện
tiếng Việtvie-000tới
tiếng Việtvie-000tới dự
tiếng Việtvie-000xuất hiện
tiếng Việtvie-000xuất đầu lộ diện
tiếng Việtvie-000đến
tiếng Việtvie-000đến dự


PanLex

PanLex-PanLinx