PanLinx

tiếng Việtvie-000
hình như
aršatten č’ataqc-000ik'mis ekas
Mapudungunarn-000trokin
LWT Codeart-25717.18
Kaliʼnacar-000wai
普通话cmn-000似乎
普通话cmn-000好像
普通话cmn-000看上去
普通话cmn-000看来
Hànyǔcmn-003hao3xiang4
Hànyǔcmn-003kan4lai2
Hànyǔcmn-003kan4shang4qu4
Hànyǔcmn-003si4hu
seselwacrs-000paret
seselwacrs-000resanble
seselwacrs-000sanble
dolnoserbska rečdsb-000zdaś se
Englisheng-000apparently
Englisheng-000appear
Englisheng-000feel
Englisheng-000meseemed
Englisheng-000meseems
Englisheng-000methinks
Englisheng-000methought
Englisheng-000seem
françaisfra-000il paraît que
françaisfra-000paraître
françaisfra-000sembler
diutiskgoh-000gidunken
Gawwada—Dalpenagwd-000lik
Hausahau-000yí àláamàa
bahasa Indonesiaind-000kelihatan
bahasa Indonesiaind-000nampak
bahasa Indonesiaind-000tampak
bahasa Indonesiaind-000terlihat
italianoita-000parere
italianoita-000sembrare
日本語jpn-000そう
日本語jpn-000よう
日本語jpn-000らしい
日本語jpn-000
Nihongojpn-001rashii
Nihongojpn-001
Nihongojpn-001
Jupdajup-000bahad-
bežƛʼalas mickap-001gicʼ-
Q’eqchi’kek-000chanchan aj wiʼ aʼan
Hmoob Dawbmww-000muaj ntsis zoo li
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000nichotche
Nederlandsnld-000lijken
bokmålnob-000forekomme
bokmålnob-000synes
Hñähñuote-000'ñenä
Hñähñuote-000neki
Hñähñuote-000want'ä
fiteny Malagasyplt-000atào
fiteny Malagasyplt-000tòa
Impapuraqvi-000rikchana
Riffrif-000tƀan
Selice Romanirmc-002diťhol
românăron-000a părea
русскийrus-000будто
русскийrus-000видимо
русскийrus-000вроде
русскийrus-000казаться
русскийrus-000мерещиться
русскийrus-000никак
русскийrus-000очевидно
русскийrus-000по-видимому
русскийrus-000словно
русскийrus-000точно
русскийrus-000якобы
Saxa tylasah-001bɨhɨːlaːχ
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000вӯзьхуввэ
Saamákasrm-000djéi
Kiswahiliswh-000-onekana
Takiatbc-000-bol=oŋ
ภาษาไทยtha-000ดูเหมือน
phasa thaitha-001duumʉ̌an
tiếng Việtvie-000chắc
tiếng Việtvie-000chắc có lẽ
tiếng Việtvie-000chắc cõ lẽ
tiếng Việtvie-000chắc là
tiếng Việtvie-000có cảm giác
tiếng Việtvie-000có cảm giác như
tiếng Việtvie-000có lẻ
tiếng Việtvie-000có lẽ
tiếng Việtvie-000có vẻ
tiếng Việtvie-000có vẻ như
tiếng Việtvie-000có vẽ
tiếng Việtvie-000cảm thấy hình như
tiếng Việtvie-000dường như
tiếng Việtvie-000giống như
tiếng Việtvie-000làm ra bộ
tiếng Việtvie-000nghe chừng
tiếng Việtvie-000nghe đâu
tiếng Việtvie-000nhìn bên ngoài
tiếng Việtvie-000như
tiếng Việtvie-000như là
tiếng Việtvie-000như thể là
tiếng Việtvie-000như tuồng
tiếng Việtvie-000như tuồng là
tiếng Việtvie-000trông như
tiếng Việtvie-000tuồng như
tiếng Việtvie-000tưởng như
tiếng Việtvie-000xem như
tiếng Việtvie-000ý chừng
tiếng Việtvie-000ý giả
tiếng Việtvie-000đối với tôi
Yoem Nokiyaq-000machia


PanLex

PanLex-PanLinx