tiếng Việt | vie-000 |
biểu lộ |
Universal Networking Language | art-253 | express(icl>reveal>be,obj>thing,aoj>thing) |
English | eng-000 | appear |
English | eng-000 | betray |
English | eng-000 | breathe |
English | eng-000 | demonstrate |
English | eng-000 | denotative |
English | eng-000 | exhibit |
English | eng-000 | exhibitive |
English | eng-000 | express |
English | eng-000 | indicate |
English | eng-000 | indicative |
English | eng-000 | manifest |
English | eng-000 | mark |
English | eng-000 | register |
English | eng-000 | reveal |
English | eng-000 | speaking |
English | eng-000 | talking |
English | eng-000 | tell |
English | eng-000 | testify |
English | eng-000 | told |
français | fra-000 | démontrer |
français | fra-000 | exprimer |
français | fra-000 | manifester |
français | fra-000 | marquer |
français | fra-000 | respirer |
français | fra-000 | révélateur |
français | fra-000 | révéler |
français | fra-000 | se révéler |
français | fra-000 | se trahir |
français | fra-000 | significatif |
français | fra-000 | trahir |
français | fra-000 | témoigner |
français | fra-000 | éclore |
italiano | ita-000 | atteggiarsi |
italiano | ita-000 | attestare |
italiano | ita-000 | dispiegare |
italiano | ita-000 | esternare |
italiano | ita-000 | manifestare |
italiano | ita-000 | palesare |
italiano | ita-000 | rivelare |
italiano | ita-000 | rivelatore |
italiano | ita-000 | significare |
bokmål | nob-000 | lufte |
bokmål | nob-000 | markere |
bokmål | nob-000 | tale |
bokmål | nob-000 | tyde |
bokmål | nob-000 | vitne |
bokmål | nob-000 | ytring |
русский | rus-000 | выказывать |
русский | rus-000 | выражать |
русский | rus-000 | выражаться |
русский | rus-000 | выражение |
русский | rus-000 | выраженный |
русский | rus-000 | выявление |
русский | rus-000 | выявлять |
русский | rus-000 | звучать |
русский | rus-000 | изъявлять |
русский | rus-000 | обнаруживать |
русский | rus-000 | обнаруживаться |
русский | rus-000 | проявление |
русский | rus-000 | проявлять |
русский | rus-000 | проявляться |
русский | rus-000 | сказываться |
русский | rus-000 | являть |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đạt |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có dáng vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tả |
tiếng Việt | vie-000 | diễn đạt |
tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hé ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | lột tả |
tiếng Việt | vie-000 | ngụ ý |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói lên |
tiếng Việt | vie-000 | nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu ý kiên |
tiếng Việt | vie-000 | phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | ra ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | toát ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ bày |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ |
𡨸儒 | vie-001 | 表露 |