tiếng Việt | vie-000 |
lộ ra |
English | eng-000 | appear |
English | eng-000 | forth |
English | eng-000 | leak |
English | eng-000 | ooze |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | unfold |
English | eng-000 | write |
English | eng-000 | wrote |
français | fra-000 | affleurer |
français | fra-000 | découvrir |
français | fra-000 | jaillir |
français | fra-000 | jaillissant |
français | fra-000 | paraître |
français | fra-000 | percer |
français | fra-000 | se peindre |
français | fra-000 | transparaître |
français | fra-000 | éclater |
français | fra-000 | émerger |
italiano | ita-000 | affacciarsi |
italiano | ita-000 | affiorare |
italiano | ita-000 | apparire |
italiano | ita-000 | emergere |
italiano | ita-000 | figurare |
italiano | ita-000 | trasparire |
bokmål | nob-000 | opptre |
bokmål | nob-000 | stråle |
русский | rus-000 | вскрываться |
русский | rus-000 | всплывать |
русский | rus-000 | выказывать |
русский | rus-000 | выплывать |
русский | rus-000 | высовываться |
русский | rus-000 | выявляться |
русский | rus-000 | изображать |
русский | rus-000 | обнажаться |
русский | rus-000 | обнаженный |
русский | rus-000 | обнаруживаться |
русский | rus-000 | обозначаться |
русский | rus-000 | обрисовываться |
русский | rus-000 | оголяться |
русский | rus-000 | показываться |
русский | rus-000 | проглядывать |
русский | rus-000 | раскрываться |
русский | rus-000 | рисоваться |
русский | rus-000 | сквозить |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | bật ra |
tiếng Việt | vie-000 | bị phơi trần |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | giơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hở |
tiếng Việt | vie-000 | hở hang |
tiếng Việt | vie-000 | hở ra |
tiếng Việt | vie-000 | khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | lóe ra |
tiếng Việt | vie-000 | lọt ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra ngang mặt |
tiếng Việt | vie-000 | lộ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ nôỉ lên |
tiếng Việt | vie-000 | mấp mé |
tiếng Việt | vie-000 | mọc ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi rõ lên |
tiếng Việt | vie-000 | phanh ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | phô ra |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | phơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | ra mắt |
tiếng Việt | vie-000 | ra mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ra phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | rõ lên |
tiếng Việt | vie-000 | thò ra |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
tiếng Việt | vie-000 | về phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | xuất đầu lộ diện |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | để lọt ra |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ ra |