tiếng Việt | vie-000 |
thể diện |
English | eng-000 | appearance |
English | eng-000 | face |
français | fra-000 | face |
français | fra-000 | point d’honneur |
italiano | ita-000 | apparenza |
italiano | ita-000 | faccia |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | sĩ diện |
𡨸儒 | vie-001 | 體面 |