tiếng Việt | vie-000 |
khuyên giải |
English | eng-000 | appease |
English | eng-000 | comfort |
English | eng-000 | comfortable |
English | eng-000 | comforting |
English | eng-000 | console |
English | eng-000 | solace |
italiano | ita-000 | confortabile |
italiano | ita-000 | confortare |
italiano | ita-000 | confortatore |
italiano | ita-000 | consolatorio |
bokmål | nob-000 | trøste |
русский | rus-000 | уламывать |
tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên lơn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khuây |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuây khoả |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | người an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |