tiếng Việt | vie-000 |
dỗ dành |
English | eng-000 | appease |
English | eng-000 | coax |
English | eng-000 | comfort |
English | eng-000 | lure |
English | eng-000 | soothe |
English | eng-000 | soothe into obedience |
English | eng-000 | soothingly |
English | eng-000 | wheedle |
français | fra-000 | amadouer |
français | fra-000 | en conter à |
русский | rus-000 | замасливать |
русский | rus-000 | скдонять |
русский | rus-000 | соблазнять |
русский | rus-000 | уламывать |
русский | rus-000 | успокаивать |
русский | rus-000 | утешать |
tiếng Việt | vie-000 | , + инф |
tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt yên |
tiếng Việt | vie-000 | bị rủ rê |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngon |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | dụ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên giải |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên lơn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến dụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khuây |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuây khoả |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhử |
tiếng Việt | vie-000 | nhử mồi |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | rủ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | trấn an |
tiếng Việt | vie-000 | trấn định |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ yên |
tiếng Việt | vie-000 | xoa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | úy lạo |
tiếng Việt | vie-000 | ủy lạo |