tiếng Việt | vie-000 |
kêu gọi |
English | eng-000 | appeal to |
English | eng-000 | appellant |
English | eng-000 | call |
English | eng-000 | call upon |
English | eng-000 | harangue |
français | fra-000 | faire appel |
italiano | ita-000 | appellarsi |
italiano | ita-000 | fare appello a |
bokmål | nob-000 | appellere |
bokmål | nob-000 | verve |
русский | rus-000 | апеллировать |
русский | rus-000 | апелляция |
русский | rus-000 | взывать |
русский | rus-000 | воззвание |
русский | rus-000 | клич |
русский | rus-000 | призыв |
русский | rus-000 | призывать |
русский | rus-000 | призывный |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu mộ |
tiếng Việt | vie-000 | gọi |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu triệu |
tiếng Việt | vie-000 | hô hào |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | kêu cứu |
tiếng Việt | vie-000 | mộ |
tiếng Việt | vie-000 | mời gọi |
tiếng Việt | vie-000 | mời gọi lại |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |