| tiếng Việt | vie-000 |
| tên gọi | |
| Universal Networking Language | art-253 | appellation(icl>name>thing) |
| English | eng-000 | appellation |
| English | eng-000 | appellative |
| English | eng-000 | compelation |
| English | eng-000 | name |
| français | fra-000 | appellation |
| français | fra-000 | dénomination |
| français | fra-000 | désignation |
| français | fra-000 | nom |
| bokmål | nob-000 | døpenavn |
| bokmål | nob-000 | fornavn |
| русский | rus-000 | название |
| русский | rus-000 | наименование |
| tiếng Việt | vie-000 | danh hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | danh mục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | tên |
| tiếng Việt | vie-000 | tên chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | việc gọi tên |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | nama |
