tiếng Việt | vie-000 |
buộc vào |
English | eng-000 | append |
English | eng-000 | appendant |
English | eng-000 | hitch |
English | eng-000 | put |
English | eng-000 | tail |
français | fra-000 | marier |
русский | rus-000 | подвязка |
русский | rus-000 | прикрепление |
tiếng Việt | vie-000 | buộc chặt |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | buộc móc vào |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thòng lọng |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vòng vào |
tiếng Việt | vie-000 | chấp vào |
tiếng Việt | vie-000 | chắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | cột vào |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết vào |
tiếng Việt | vie-000 | lắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | nối vào |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thắt vào |
tiếng Việt | vie-000 | tra vào |