tiếng Việt | vie-000 |
ý hướng |
English | eng-000 | appetence |
English | eng-000 | appetency |
français | fra-000 | inclination |
bokmål | nob-000 | retning |
bokmål | nob-000 | slagside |
bokmål | nob-000 | tendens |
bokmål | nob-000 | tilbøyelighet |
русский | rus-000 | тенденция |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng |
tiếng Việt | vie-000 | xu thế |
𡨸儒 | vie-001 | 意向 |