tiếng Việt | vie-000 |
sự thèm ăn |
English | eng-000 | appetite |
English | eng-000 | stomach |
English | eng-000 | twist |
français | fra-000 | appétit |
italiano | ita-000 | appetito |
bokmål | nob-000 | matlyst |
tiếng Việt | vie-000 | sự muốn ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngon miệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đói |