tiếng Việt | vie-000 |
xu nịnh |
Universal Networking Language | art-253 | adulate(icl>flatter>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | blandish(icl>praise>do,equ>flatter,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | flatter(icl>praise>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | adulate |
English | eng-000 | adulation |
English | eng-000 | apple-polish |
English | eng-000 | blandish |
English | eng-000 | cajolery |
English | eng-000 | encomiastic |
English | eng-000 | faltteringly |
English | eng-000 | flatter |
English | eng-000 | flattery |
français | fra-000 | aduler |
français | fra-000 | courtisan |
français | fra-000 | courtisane |
français | fra-000 | flagorner |
français | fra-000 | flatter |
français | fra-000 | flatterie |
italiano | ita-000 | accarezzamento |
italiano | ita-000 | adulatore |
Pāḷi | pli-001 | ullapanā |
русский | rus-000 | выслуживаться |
русский | rus-000 | егозить |
русский | rus-000 | заигрывание |
русский | rus-000 | заигрывать |
русский | rus-000 | заискивание |
русский | rus-000 | кадить |
русский | rus-000 | лестно |
русский | rus-000 | лестный |
русский | rus-000 | лесть |
русский | rus-000 | льстивый |
русский | rus-000 | льстить |
русский | rus-000 | подливка |
русский | rus-000 | подмазываться |
русский | rus-000 | подхалим |
русский | rus-000 | подхалимничать |
русский | rus-000 | подхалимство |
русский | rus-000 | прислуживаться |
русский | rus-000 | раболепствовать |
русский | rus-000 | финтить |
русский | rus-000 | холопствовать |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ đợ |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | cầu cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hót |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | liếm gót |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hãnh diện |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh thần |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | siểm nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | ton hót |
tiếng Việt | vie-000 | ton hót tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | xu mị |
tiếng Việt | vie-000 | xu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | xum xoe |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |
tiếng Việt | vie-000 | ỏn thót |
𡨸儒 | vie-001 | 趨佞 |