tiếng Việt | vie-000 |
liếm gót |
English | eng-000 | apple-polish |
English | eng-000 | beslaver |
English | eng-000 | bootlick |
English | eng-000 | grovelling |
English | eng-000 | reptile |
English | eng-000 | toady |
français | fra-000 | lécher les bottes |
italiano | ita-000 | leccare i piedi |
русский | rus-000 | подливка |
русский | rus-000 | подхалимничать |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | khom lưng uốn gối |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | quy nạp |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |