PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ liếm gót
Englisheng-000apple-polisher
Englisheng-000bootlicker
Englisheng-000crawler
Englisheng-000groveller
Englisheng-000lickspittle
Englisheng-000reptile
italianoita-000leccapiedi
italianoita-000ruffiano
tiếng Việtvie-000kẻ bợ đỡ
tiếng Việtvie-000kẻ nịnh bợ
tiếng Việtvie-000kẻ xu nịnh
tiếng Việtvie-000người hèn hạ
tiếng Việtvie-000người luồn cúi
tiếng Việtvie-000người đê tiện


PanLex

PanLex-PanLinx