tiếng Việt | vie-000 |
sự áp vào |
English | eng-000 | appliance |
English | eng-000 | application |
français | fra-000 | application |
français | fra-000 | apposition |
italiano | ita-000 | applicazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự dán vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghép vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự gán vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự gắn vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đính vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt vào |