tiếng Việt | vie-000 |
có thể dùng được |
English | eng-000 | applicable |
English | eng-000 | available |
English | eng-000 | disposable |
English | eng-000 | employable |
English | eng-000 | exercisable |
English | eng-000 | serviceable |
English | eng-000 | spendable |
English | eng-000 | usable |
français | fra-000 | utilisable |
bokmål | nob-000 | brukbar |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | có ích |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn có để dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn sàng để dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng được |
tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |