tiếng Việt | vie-000 |
lập |
U+ | art-254 | 241E5 |
U+ | art-254 | 7ACB |
普通话 | cmn-000 | 立 |
國語 | cmn-001 | 立 |
Hànyǔ | cmn-003 | lì |
Hànyǔ | cmn-003 | wèi |
English | eng-000 | appoint |
English | eng-000 | erect |
English | eng-000 | establish |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | stand |
français | fra-000 | constituer |
français | fra-000 | créer |
français | fra-000 | dresser |
français | fra-000 | fixer |
français | fra-000 | fondements |
français | fra-000 | fonder |
français | fra-000 | instaurer |
français | fra-000 | instituer |
français | fra-000 | nommer |
français | fra-000 | élaborer |
français | fra-000 | ériger |
français | fra-000 | établir |
italiano | ita-000 | costituire |
italiano | ita-000 | creare |
italiano | ita-000 | impiantare |
italiano | ita-000 | istituire |
italiano | ita-000 | stabilire |
日本語 | jpn-000 | 立 |
Nihongo | jpn-001 | ritsu |
Nihongo | jpn-001 | ryuu |
Nihongo | jpn-001 | tachidokoro |
Nihongo | jpn-001 | tateru |
Nihongo | jpn-001 | tatsu |
한국어 | kor-000 | 립 |
한국어 | kor-000 | 입 |
Hangungmal | kor-001 | lip |
韓國語 | kor-002 | 立 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 立 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | lip |
bokmål | nob-000 | etablere |
bokmål | nob-000 | etablering |
русский | rus-000 | воздвигать |
русский | rus-000 | образовать |
русский | rus-000 | организовать |
русский | rus-000 | организоваться |
русский | rus-000 | основывать |
русский | rus-000 | совершать |
русский | rus-000 | создание |
русский | rus-000 | составление |
русский | rus-000 | установление |
русский | rus-000 | формировать |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | kiến lập |
tiếng Việt | vie-000 | kiến thiết |
tiếng Việt | vie-000 | kiến tạo |
tiếng Việt | vie-000 | ký kết |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | lập ra |
tiếng Việt | vie-000 | phong |
tiếng Việt | vie-000 | soạn thảo |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
tiếng Việt | vie-000 | thảo |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tôn |
tiếng Việt | vie-000 | tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | xây |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | xây lên |
tiếng Việt | vie-000 | đính kết |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | định cư |
𡨸儒 | vie-001 | 垃 |
𡨸儒 | vie-001 | 立 |
𡨸儒 | vie-001 | 苙 |
𡨸儒 | vie-001 | 雴 |
𡨸儒 | vie-001 | 鴗 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤇥 |
廣東話 | yue-000 | 立 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | laap6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lap6 |
广东话 | yue-004 | 立 |