| tiếng Việt | vie-000 |
| quy định | |
| English | eng-000 | appoint |
| English | eng-000 | condition |
| English | eng-000 | conditional |
| English | eng-000 | delimit |
| English | eng-000 | delimitate |
| English | eng-000 | fix |
| English | eng-000 | ordain |
| English | eng-000 | ordinance |
| English | eng-000 | postulate |
| English | eng-000 | regulate |
| English | eng-000 | stipulate |
| français | fra-000 | asseoir |
| français | fra-000 | prescrire |
| français | fra-000 | prescrit |
| français | fra-000 | réglementer |
| français | fra-000 | régler |
| italiano | ita-000 | disporre |
| italiano | ita-000 | ordinare |
| italiano | ita-000 | prevedere |
| italiano | ita-000 | regolare |
| italiano | ita-000 | stipulare |
| bokmål | nob-000 | vedtekt |
| русский | rus-000 | назначать |
| русский | rus-000 | назначение |
| русский | rus-000 | обусловливать |
| русский | rus-000 | определение |
| русский | rus-000 | определенный |
| русский | rus-000 | определять |
| русский | rus-000 | предписывать |
| русский | rus-000 | размежевывать |
| русский | rus-000 | регламентация |
| русский | rus-000 | установление |
| русский | rus-000 | установленный |
| русский | rus-000 | фиксировать |
| tiếng Việt | vie-000 | ban hành |
| tiếng Việt | vie-000 | chế định |
| tiếng Việt | vie-000 | chế ước |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lý |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn |
| tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | khu biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | kê toa |
| tiếng Việt | vie-000 | kê đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | phân rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | phân định |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
| tiếng Việt | vie-000 | qui định |
| tiếng Việt | vie-000 | quy chế |
| tiếng Việt | vie-000 | quy luật |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định phạm vi |
| tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | ra lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ra điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
| tiếng Việt | vie-000 | thể chế hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | xác định |
| tiếng Việt | vie-000 | xét định |
| tiếng Việt | vie-000 | điều lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt quy chế cho |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt điều kiện cho |
| tiếng Việt | vie-000 | định |
| tiếng Việt | vie-000 | định ranh giới |
| tiếng Việt | vie-000 | định trước |
| tiếng Việt | vie-000 | định điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | ước định |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn định |
| 𡨸儒 | vie-001 | 規定 |
