tiếng Việt | vie-000 |
giấy mời |
English | eng-000 | appointment |
English | eng-000 | invitation |
English | eng-000 | invite |
français | fra-000 | bristol |
français | fra-000 | invitation |
français | fra-000 | semonce |
italiano | ita-000 | invito |
русский | rus-000 | вызов |
русский | rus-000 | приглашение |
tiếng Việt | vie-000 | danh thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | giấy triệu tập |
tiếng Việt | vie-000 | lời mời |
tiếng Việt | vie-000 | sự hẹn gặp |
tiếng Việt | vie-000 | sự mời |
tiếng Việt | vie-000 | thiếp mời |
tiếng Việt | vie-000 | thiệp mời |