tiếng Việt | vie-000 |
chiếu chỉ |
English | eng-000 | appointment |
English | eng-000 | decrease |
English | eng-000 | decretal |
English | eng-000 | decretive |
English | eng-000 | decretory |
English | eng-000 | royal proclamations and ordinances |
français | fra-000 | ordonnance et édit |
français | fra-000 | ukase |
français | fra-000 | édit royal |
italiano | ita-000 | decreto |
русский | rus-000 | указ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dụ |
tiếng Việt | vie-000 | sắc chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sắc chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sắc dụ |
tiếng Việt | vie-000 | sắc luật |
tiếng Việt | vie-000 | sắc lệnh |
𡨸儒 | vie-001 | 詔旨 |