| tiếng Việt | vie-000 |
| đồ trang bị | |
| English | eng-000 | appointment |
| English | eng-000 | equipment |
| English | eng-000 | outfit |
| italiano | ita-000 | apparecchiatura |
| italiano | ita-000 | attrezzatura |
| bokmål | nob-000 | tilbehør |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ nghề |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
| tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng cần thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ phụ tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ thiết bị |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc |
