tiếng Việt | vie-000 |
đánh giá |
English | eng-000 | appraise |
English | eng-000 | appreciate |
English | eng-000 | asses |
English | eng-000 | assess |
English | eng-000 | cost |
English | eng-000 | estimate |
English | eng-000 | evaluate |
English | eng-000 | gauge |
English | eng-000 | judge |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | place |
English | eng-000 | price |
English | eng-000 | put |
English | eng-000 | valuation |
English | eng-000 | value |
français | fra-000 | appréciatif |
français | fra-000 | apprécier |
français | fra-000 | auner |
français | fra-000 | compter |
français | fra-000 | coter |
français | fra-000 | estimatoire |
français | fra-000 | estimer |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | jauger |
français | fra-000 | juger |
français | fra-000 | priser |
français | fra-000 | évaluer |
italiano | ita-000 | qualificare |
italiano | ita-000 | quotare |
italiano | ita-000 | stimare |
italiano | ita-000 | tenere |
italiano | ita-000 | valutare |
bokmål | nob-000 | verdsette |
русский | rus-000 | взвешивать |
русский | rus-000 | оценивать |
русский | rus-000 | оцениваться |
русский | rus-000 | оценка |
русский | rus-000 | оценочный |
русский | rus-000 | разбор |
русский | rus-000 | расценивать |
русский | rus-000 | расценка |
русский | rus-000 | ценить |
tiếng Việt | vie-000 | bình giá |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | coi |
tiếng Việt | vie-000 | coi ... là |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhấc |
tiếng Việt | vie-000 | kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | mêtric hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ rằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | nhận định |
tiếng Việt | vie-000 | phong cho |
tiếng Việt | vie-000 | phán xét |
tiếng Việt | vie-000 | phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tính biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán lợi hại |
tiếng Việt | vie-000 | về tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | xem |
tiếng Việt | vie-000 | xem ... là |
tiếng Việt | vie-000 | xét |
tiếng Việt | vie-000 | xét đoán |
tiếng Việt | vie-000 | xếp loại |
tiếng Việt | vie-000 | đo |
tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | đặt giá |
tiếng Việt | vie-000 | định giá |
tiếng Việt | vie-000 | ước lượng |
tiếng Việt | vie-000 | ước định |