tiếng Việt | vie-000 |
người đánh giá |
English | eng-000 | appraiser |
English | eng-000 | estimator |
français | fra-000 | appréciateur |
français | fra-000 | estimateur |
français | fra-000 | juge |
русский | rus-000 | оценщик |
tiếng Việt | vie-000 | người định |
tiếng Việt | vie-000 | người định giá |
tiếng Việt | vie-000 | người ước lượng |