tiếng Việt | vie-000 |
lên giá |
English | eng-000 | appreciate |
English | eng-000 | apprecoate |
English | eng-000 | balloon |
English | eng-000 | raise price |
français | fra-000 | enchérir |
français | fra-000 | renchérir |
italiano | ita-000 | rincarare |
bokmål | nob-000 | prisstigning |
русский | rus-000 | вздорожание |
русский | rus-000 | наавка |
русский | rus-000 | набавлять |
русский | rus-000 | накидка |
русский | rus-000 | накидывать |
русский | rus-000 | удорожание |
русский | rus-000 | удорожать |
русский | rus-000 | удорожаться |
tiếng Việt | vie-000 | nâng giá |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thu |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng giá |
tiếng Việt | vie-000 | tăng giá |
tiếng Việt | vie-000 | tăng giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | đắt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đắt hơn trước |
tiếng Việt | vie-000 | đắt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đắt đỏ lên |