tiếng Việt | vie-000 |
sự lĩnh hội |
English | eng-000 | apprehension |
English | eng-000 | comprehension |
English | eng-000 | digestion |
français | fra-000 | appréhension |
français | fra-000 | compréhension |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấu hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp thu |