PanLinx

tiếng Việtvie-000
người học việc
Englisheng-000apprentice
Englisheng-000devil
Englisheng-000noviciate
Englisheng-000novitiate
Englisheng-000tiro
françaisfra-000apprenti
italianoita-000apprendista
русскийrus-000ученик
tiếng Việtvie-000người học nghề
tiếng Việtvie-000người mới vào nghề
tiếng Việtvie-000người tập việc
tiếng Việtvie-000thư ký riêng


PanLex

PanLex-PanLinx