PanLinx

tiếng Việtvie-000
người mới vào nghề
Englisheng-000apprentice
Englisheng-000beginner
Englisheng-000freshman
Englisheng-000frosh
Englisheng-000greener
Englisheng-000greenhorn
Englisheng-000griff
Englisheng-000infant
Englisheng-000jonny raw
Englisheng-000tiro
françaisfra-000débutant
françaisfra-000débutante
françaisfra-000novice
русскийrus-000начинающий
русскийrus-000новичок
tiếng Việtvie-000lính mới
tiếng Việtvie-000người bắt đầu
tiếng Việtvie-000người học việc
tiếng Việtvie-000người mới
tiếng Việtvie-000người mới bắt đầu
tiếng Việtvie-000người mới học
tiếng Việtvie-000người mới nhập môn
tiếng Việtvie-000người mới ra đời
tiếng Việtvie-000người mới tập sự
tiếng Việtvie-000người tập việc


PanLex

PanLex-PanLinx