tiếng Việt | vie-000 |
sự học việc |
English | eng-000 | apprenticeship |
English | eng-000 | prenticeship |
français | fra-000 | apprentissage |
italiano | ita-000 | apprendistato |
tiếng Việt | vie-000 | sư học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | sự học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian học việc |