tiếng Việt | vie-000 |
tới gần |
English | eng-000 | approach |
English | eng-000 | near |
bokmål | nob-000 | anmarsj |
bokmål | nob-000 | nærme |
русский | rus-000 | близиться |
русский | rus-000 | наступать |
русский | rus-000 | наступление |
русский | rus-000 | подкрадываться |
русский | rus-000 | подступать |
русский | rus-000 | подступаться |
русский | rus-000 | подход |
русский | rus-000 | подъезжать |
русский | rus-000 | приближаться |
русский | rus-000 | приближение |
русский | rus-000 | приступаться |
tiếng Việt | vie-000 | bước tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | nhích lại |
tiếng Việt | vie-000 | sát tới |
tiếng Việt | vie-000 | sắp tới |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | tiến gần |
tiếng Việt | vie-000 | tiến sát |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đến gần |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | xích lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | đi tới |
tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến gần |
tiếng Việt | vie-000 | đến sát |