PanLinx

tiếng Việtvie-000
chiếm đoạt
Englisheng-000appropriate
Englisheng-000despoil
Englisheng-000disappropriate
Englisheng-000disseise
Englisheng-000disseize
Englisheng-000expropriate
Englisheng-000jump
Englisheng-000rape
Englisheng-000seize
Englisheng-000usurp
françaisfra-000accaparer
françaisfra-000truster
françaisfra-000usurpatoire
françaisfra-000usurper
italianoita-000impossessarsi
italianoita-000sottrarre
italianoita-000usurpare
bokmålnob-000erobre
bokmålnob-000erobring
bokmålnob-000innta
bokmålnob-000kapre
bokmålnob-000røve
bokmålnob-000tilta
русскийrus-000аннексировать
русскийrus-000аннексия
русскийrus-000взятие
русскийrus-000забирать
русскийrus-000завладевать
русскийrus-000завоевание
русскийrus-000завоевывать
русскийrus-000отнимать
русскийrus-000отторгать
русскийrus-000отторжение
русскийrus-000прикарманивать
русскийrus-000присваивать
русскийrus-000урывать
tiếng Việtvie-000bác đoạt
tiếng Việtvie-000bóc lột
tiếng Việtvie-000bắt
tiếng Việtvie-000bắt lấy
tiếng Việtvie-000bỏ túi
tiếng Việtvie-000chinh phục
tiếng Việtvie-000chiếm
tiếng Việtvie-000chiếm cứ
tiếng Việtvie-000chiếm giữ
tiếng Việtvie-000chiếm hữu
tiếng Việtvie-000chiếm làm của riêng
tiếng Việtvie-000chiếm lĩnh
tiếng Việtvie-000chiếm lấy
tiếng Việtvie-000cướp
tiếng Việtvie-000cướp lấy
tiếng Việtvie-000cướp đoạt
tiếng Việtvie-000cưỡng đoạt
tiếng Việtvie-000giành lấy
tiếng Việtvie-000giật lấy
tiếng Việtvie-000giằng lấy
tiếng Việtvie-000lấn chiếm
tiếng Việtvie-000lấy
tiếng Việtvie-000nẫng tay trên
tiếng Việtvie-000nắm lấy
tiếng Việtvie-000phỗng tay trên
tiếng Việtvie-000rút trộm
tiếng Việtvie-000sự xâm lược
tiếng Việtvie-000thôn tính
tiếng Việtvie-000tiếm đoạt
tiếng Việtvie-000tước
tiếng Việtvie-000tước đoạt
tiếng Việtvie-000xâm chiếm
tiếng Việtvie-000xâm lăng
tiếng Việtvie-000xâm lược
tiếng Việtvie-000ăn bớt
tiếng Việtvie-000đoạt
tiếng Việtvie-000đoạt lấy
𡨸儒vie-001占奪


PanLex

PanLex-PanLinx