tiếng Việt | vie-000 |
năng khiếu |
English | eng-000 | aptitude |
English | eng-000 | gift |
English | eng-000 | head |
English | eng-000 | instinct |
English | eng-000 | talent |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | disposition |
français | fra-000 | facilité |
français | fra-000 | instinct |
français | fra-000 | moyen |
italiano | ita-000 | attitudine |
italiano | ita-000 | dono |
italiano | ita-000 | dote |
bokmål | nob-000 | anlegg |
bokmål | nob-000 | begavelse |
bokmål | nob-000 | evne |
bokmål | nob-000 | evnerik |
bokmål | nob-000 | sans |
bokmål | nob-000 | talent |
bokmål | nob-000 | teft |
русский | rus-000 | влечение |
русский | rus-000 | дар |
русский | rus-000 | дарование |
русский | rus-000 | даровитость |
русский | rus-000 | жилка |
русский | rus-000 | наклонность |
русский | rus-000 | одаренность |
русский | rus-000 | призвание |
русский | rus-000 | склонность |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tài |
tiếng Việt | vie-000 | chí hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khinh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều tài năng |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | thiên bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | thiên tài |
tiếng Việt | vie-000 | trí nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | tài |
tiếng Việt | vie-000 | tài ba |
tiếng Việt | vie-000 | tài hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tài năng |
tiếng Việt | vie-000 | đa năng |
tiếng Việt | vie-000 | đa tài |
tiếng Việt | vie-000 | đầu óc |