tiếng Việt | vie-000 |
chịu lửa |
English | eng-000 | apyrous |
English | eng-000 | fireproof |
English | eng-000 | infusible |
English | eng-000 | refractory |
français | fra-000 | apyre |
français | fra-000 | pyrophyte |
français | fra-000 | réfractaire |
italiano | ita-000 | ignifugo |
italiano | ita-000 | refrattario |
italiano | ita-000 | resistente al fuoco |
русский | rus-000 | жаростойкий |
русский | rus-000 | жароупорный |
русский | rus-000 | огнетойкий |
русский | rus-000 | огнеупорный |
русский | rus-000 | тугоплавкий |
tiếng Việt | vie-000 | chịu nóng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chảy |
tiếng Việt | vie-000 | khó nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | không cháy |
tiếng Việt | vie-000 | không nóng chảy |