tiếng Việt | vie-000 |
rượu mạnh |
English | eng-000 | aqua-vitae |
English | eng-000 | brandy |
English | eng-000 | creature |
English | eng-000 | dope |
English | eng-000 | drink |
English | eng-000 | eau-de-vie |
English | eng-000 | fire-water |
English | eng-000 | hooch |
English | eng-000 | rum |
English | eng-000 | spirit |
English | eng-000 | strong alcohol |
français | fra-000 | alcool fort |
français | fra-000 | gnole |
français | fra-000 | rogomme |
italiano | ita-000 | acquavite |
italiano | ita-000 | grappa |
bokmål | nob-000 | brandy |
bokmål | nob-000 | brennevin |
bokmål | nob-000 | sprit |
tiếng Việt | vie-000 | chất ma tuý |
tiếng Việt | vie-000 | một loại rượu cô-nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | rượu branđi |
tiếng Việt | vie-000 | rượu bã nho |
tiếng Việt | vie-000 | rượu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | rượu tăm |
tiếng Việt | vie-000 | rượu uytky |
tiếng Việt | vie-000 | rượu đế |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc làm tê mê |