tiếng Việt | vie-000 |
tự ý |
English | eng-000 | arbitrarily |
English | eng-000 | arbitrary |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | free will |
English | eng-000 | self-willed |
English | eng-000 | spontaneous |
English | eng-000 | unbidden |
English | eng-000 | unprompted |
English | eng-000 | unrequested |
English | eng-000 | voluntary |
English | eng-000 | willingly |
français | fra-000 | de soi-même |
français | fra-000 | de son chef |
français | fra-000 | librement |
français | fra-000 | spontané |
français | fra-000 | spontanément |
italiano | ita-000 | spontaneamente |
italiano | ita-000 | spontaneo |
italiano | ita-000 | volontariamente |
bokmål | nob-000 | frivillig |
bokmål | nob-000 | godvillig |
русский | rus-000 | по-свойски |
русский | rus-000 | произвол |
русский | rus-000 | произвольно |
русский | rus-000 | произвольный |
русский | rus-000 | самовольно |
русский | rus-000 | самовольный |
русский | rus-000 | своевольный |
tiếng Việt | vie-000 | chủ động |
tiếng Việt | vie-000 | không ai bảo |
tiếng Việt | vie-000 | không ai gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ai xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | không nể nang |
tiếng Việt | vie-000 | không xin |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | không được phép |
tiếng Việt | vie-000 | ngang bướng |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ ý |
tiếng Việt | vie-000 | tình nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | tùy tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tùy ý |
tiếng Việt | vie-000 | tự giác |
tiếng Việt | vie-000 | tự mình |
tiếng Việt | vie-000 | tự nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | tự tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tự động |
tiếng Việt | vie-000 | võ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | vũ đoán |
𡨸儒 | vie-001 | 自意 |