PanLinx

tiếng Việtvie-000
vòm
Universal Networking Languageart-253cupola(icl>dome>thing)
Universal Networking Languageart-253dome(icl>roof>thing)
U+art-25421D09
U+art-254222AB
brezhonegbre-000gwareg
българскиbul-000арка
danskdan-000bue
Englisheng-000arch
Englisheng-000at vault
Englisheng-000bow
Englisheng-000canopy
Englisheng-000cope
Englisheng-000cove
Englisheng-000cupola
Englisheng-000dome
Englisheng-000domic
Englisheng-000domical
Englisheng-000palatal
Englisheng-000roof
Englisheng-000vault
Esperantoepo-000arko
euskaraeus-000arku
françaisfra-000arc
françaisfra-000arcade
françaisfra-000cintre
françaisfra-000coupole
françaisfra-000dais
françaisfra-000dôme
françaisfra-000palatal
françaisfra-000voûte
hrvatskihrv-000luk
íslenskaisl-000bogi
italianoita-000arco
italianoita-000cupola
italianoita-000sesto
italianoita-000volta
ລາວlao-000ປະຕູ
македонскиmkd-000зографство
Nederlandsnld-000boog
bokmålnob-000boge
Novialnov-000arke
polskipol-000łuk
portuguêspor-000arco
русскийrus-000арка
русскийrus-000купол
русскийrus-000свод
españolspa-000cúpula
Türkçetur-000yay
tiếng Việtvie-000bầu
tiếng Việtvie-000cuốn
tiếng Việtvie-000cửa cuốn
tiếng Việtvie-000cửa tò vò
tiếng Việtvie-000hình vòm
tiếng Việtvie-000khung to vò
tiếng Việtvie-000khung vòm
tiếng Việtvie-000màn
tiếng Việtvie-000mái vòm
tiếng Việtvie-000nhịp cuốn
tiếng Việtvie-000nhịp cuốn ở cầu
tiếng Việtvie-000nóc
tiếng Việtvie-000vòm bát úp
tiếng Việtvie-000vòm mái
tiếng Việtvie-000vòm tròn
tiếng Việtvie-000áo khoác
tiếng Việtvie-000đỉnh vòm
𡨸儒vie-001𡴉
𡨸儒vie-001𢊫
Bahasa Malaysiazsm-000kubah


PanLex

PanLex-PanLinx