PanLinx

tiếng Việtvie-000
uốn vòng cung
Englisheng-000arch
Englisheng-000arched
françaisfra-000cambrer
françaisfra-000cintrer
italianoita-000inarcarsi
tiếng Việtvie-000cong
tiếng Việtvie-000cong lai
tiếng Việtvie-000cong lại
tiếng Việtvie-000hình vòm
tiếng Việtvie-000uốn cong
tiếng Việtvie-000vênh đi


PanLex

PanLex-PanLinx