tiếng Việt | vie-000 |
uốn vòng cung |
English | eng-000 | arch |
English | eng-000 | arched |
français | fra-000 | cambrer |
français | fra-000 | cintrer |
italiano | ita-000 | inarcarsi |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | cong lai |
tiếng Việt | vie-000 | cong lại |
tiếng Việt | vie-000 | hình vòm |
tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | vênh đi |