| tiếng Việt | vie-000 |
| láu | |
| Universal Networking Language | art-253 | astute(icl>adj) |
| English | eng-000 | arch |
| English | eng-000 | archly |
| English | eng-000 | astute |
| English | eng-000 | cagey |
| English | eng-000 | cagy |
| English | eng-000 | deep |
| English | eng-000 | knowing |
| English | eng-000 | politic |
| English | eng-000 | politically |
| English | eng-000 | slim |
| English | eng-000 | smart |
| English | eng-000 | wise |
| français | fra-000 | finaud |
| français | fra-000 | futé |
| français | fra-000 | malin |
| français | fra-000 | mariolle |
| français | fra-000 | roublard |
| français | fra-000 | sagace |
| italiano | ita-000 | scaltro |
| русский | rus-000 | лукавый |
| русский | rus-000 | хитрый |
| español | spa-000 | astuto |
| tiếng Việt | vie-000 | hóm |
| tiếng Việt | vie-000 | hóm hỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn lỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | không dễ bị lừa |
| tiếng Việt | vie-000 | láu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | láu lỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm đòn phép |
| tiếng Việt | vie-000 | ma lanh |
| tiếng Việt | vie-000 | ma mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mánh khoé |
| tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu mô |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | quỷ quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh nghịch |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh quái |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh ranh |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khôn |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo quyệt |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tajam akal |
