tiếng Việt | vie-000 |
hình vòm |
English | eng-000 | arched |
English | eng-000 | domed |
English | eng-000 | domic |
English | eng-000 | domical |
français | fra-000 | voûté |
русский | rus-000 | дугообразный |
русский | rus-000 | сводчатый |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | hình cung |
tiếng Việt | vie-000 | hình vòng cung |
tiếng Việt | vie-000 | uốn vòng cung |
tiếng Việt | vie-000 | vòm |