| tiếng Việt | vie-000 |
| người xây dựng | |
| English | eng-000 | architect |
| English | eng-000 | builder |
| English | eng-000 | constructor |
| English | eng-000 | fabricant |
| français | fra-000 | bâtisseur |
| français | fra-000 | constructeur |
| français | fra-000 | édificateur |
| русский | rus-000 | строитель |
| tiếng Việt | vie-000 | kỹ sư xây dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | người chế tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người kiến thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | người sáng tạo |
