| tiếng Việt | vie-000 |
| thuật kiến trúc | |
| English | eng-000 | architectonics |
| English | eng-000 | architecture |
| français | fra-000 | architectonie |
| français | fra-000 | architectonique |
| italiano | ita-000 | architettura |
| tiếng Việt | vie-000 | khoa kiến trúc |
| tiếng Việt | vie-000 | khoa xây dựng |
