| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nồng nhiệt | |
| English | eng-000 | ardency |
| English | eng-000 | fervency |
| English | eng-000 | heartiness |
| English | eng-000 | heat |
| français | fra-000 | ardeur |
| français | fra-000 | chaleur |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khát khao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt thành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nồng cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nổi nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sôi sục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tha thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thân mật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vui vẻ |
