tiếng Việt | vie-000 |
nồng nhiệt |
Afrikaans | afr-000 | passievol |
Englisce sprǣc | ang-000 | hātheort |
العربية | arb-000 | غرامي |
Universal Networking Language | art-253 | hotly(icl>how,equ>heatedly,com>hot) |
azərbaycanca | azj-000 | ehtiraslı |
བོད་སྐད་ | bod-000 | དམར |
català | cat-000 | apasssionat |
català | cat-000 | passional |
čeština | ces-000 | vášnivý |
ᏣᎳᎩ ᎧᏬᏂᎯᏍᏗ | chr-000 | ᎠᏥᎸᎭ |
dansk | dan-000 | lidenskabelig |
Deutsch | deu-000 | leidenschaftlich |
Deutsch | deu-000 | passioniert |
ελληνικά | ell-000 | θερμός |
ελληνικά | ell-000 | φλογερός |
English | eng-000 | ardent |
English | eng-000 | ardently |
English | eng-000 | fervent |
English | eng-000 | fervid |
English | eng-000 | fiery |
English | eng-000 | heartily |
English | eng-000 | hearty |
English | eng-000 | hotly |
English | eng-000 | impassioned |
English | eng-000 | intense |
English | eng-000 | passionate |
English | eng-000 | red-hot |
English | eng-000 | rousing |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | tropical |
English | eng-000 | warm |
Esperanto | epo-000 | pasia |
euskara | eus-000 | sutsua |
vosa Vakaviti | fij-000 | kama tiko |
suomi | fin-000 | intohimoinen |
suomi | fin-000 | kiihkeä |
suomi | fin-000 | palava |
suomi | fin-000 | tulinen |
français | fra-000 | ardemment |
français | fra-000 | ardent |
français | fra-000 | chaleureusement |
français | fra-000 | chaleureux |
français | fra-000 | chaudement |
français | fra-000 | fervent |
français | fra-000 | passionné |
Gàidhlig | gla-000 | dian |
Gàidhlig | gla-000 | dìoghrasach |
Gàidhlig | gla-000 | feargach |
galego | glg-000 | ardente |
עברית | heb-000 | תּאווהדיק |
magyar | hun-000 | szenvedélyes |
Ido | ido-000 | pasionoza |
interlingua | ina-000 | passional |
italiano | ita-000 | appassionato |
italiano | ita-000 | ardente |
italiano | ita-000 | ardentemente |
italiano | ita-000 | caldo |
italiano | ita-000 | fervido |
italiano | ita-000 | passionale |
日本語 | jpn-000 | 熱烈 |
Kurmancî | kmr-000 | bi arezû |
Kurmancî | kmr-000 | bi hewes |
한국어 | kor-000 | 불타는 |
latine | lat-000 | calidus |
latine | lat-000 | flagrans |
latine | lat-000 | passionatus |
reo Māori | mri-000 | remurere |
reo Māori | mri-000 | tūkaha |
Nederlands | nld-000 | bevlogen |
Nederlands | nld-000 | fervent |
Nederlands | nld-000 | hartstochtelijk |
bokmål | nob-000 | lidenskapelig |
polski | pol-000 | namiętny |
português | por-000 | apaixonado |
português | por-000 | ardente |
português | por-000 | passional |
română | ron-000 | pasionat |
română | ron-000 | înflăcărat |
русский | rus-000 | боевой |
русский | rus-000 | горячо |
русский | rus-000 | жар |
русский | rus-000 | жаркий |
русский | rus-000 | жарко |
русский | rus-000 | огненный |
русский | rus-000 | патетический |
русский | rus-000 | пафос |
русский | rus-000 | пламенный |
русский | rus-000 | пылкий |
русский | rus-000 | ретивый |
русский | rus-000 | страстный |
русский | rus-000 | теплота |
русский | rus-000 | теплый |
русский | rus-000 | ярый |
संस्कृतम् | san-000 | अनुरागिन् |
संस्कृतम् | san-000 | उष्ण |
español | spa-000 | apasionado |
español | spa-000 | ardiente |
español | spa-000 | fogoso |
српски | srp-000 | жарки |
svenska | swe-000 | lidelsefull |
svenska | swe-000 | passionerad |
Türkçe | tur-000 | ateşli |
Türkçe | tur-000 | coşkun |
Türkçe | tur-000 | düşkün |
Türkçe | tur-000 | ihtiraslı |
Türkçe | tur-000 | tutkulu |
tiếng Việt | vie-000 | bừng bừng |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | có nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | cương nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cảm xúc cao độ |
tiếng Việt | vie-000 | hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | hắng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hừng hực |
tiếng Việt | vie-000 | khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | mặn nồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt huýêt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | nông nàn |
tiếng Việt | vie-000 | nảy lửa |
tiếng Việt | vie-000 | nồng cháy |
tiếng Việt | vie-000 | nồng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | nồng thắm |
tiếng Việt | vie-000 | rực lửa |
tiếng Việt | vie-000 | say mê |
tiếng Việt | vie-000 | say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sôi sục |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thắm thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thống thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhiệt tình |