| tiếng Việt | vie-000 |
| nhiệt tâm | |
| English | eng-000 | ardor |
| English | eng-000 | ardour |
| English | eng-000 | warm-hearted |
| English | eng-000 | zeal |
| English | eng-000 | zealousness |
| français | fra-000 | fervemment |
| français | fra-000 | fervent |
| français | fra-000 | ferveur |
| français | fra-000 | zèle |
| bokmål | nob-000 | alvor |
| bokmål | nob-000 | iver |
| bokmål | nob-000 | ivrig |
| русский | rus-000 | воодушевление |
| русский | rus-000 | пыл |
| русский | rus-000 | пылкость |
| русский | rus-000 | ревностный |
| русский | rus-000 | ревность |
| русский | rus-000 | усердие |
| русский | rus-000 | усердный |
| русский | rus-000 | энтузиазм |
| tiếng Việt | vie-000 | hào hứng |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng sốt sắng |
| tiếng Việt | vie-000 | mẫn cán |
| tiếng Việt | vie-000 | mẫn tiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệt huyết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
| tiếng Việt | vie-000 | nhuệ khí |
| tiếng Việt | vie-000 | phấn chấn |
| tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêm chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | thành tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | tính sốt sắng |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt bụng |
| tiếng Việt | vie-000 | đắc lực |
| 𡨸儒 | vie-001 | 熱心 |
