tiếng Việt | vie-000 |
gay go |
English | eng-000 | arduous |
English | eng-000 | arduously |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | deuced |
English | eng-000 | difficult |
English | eng-000 | ding-dong |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | keen |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | severe |
English | eng-000 | severse |
English | eng-000 | sore |
English | eng-000 | tense |
English | eng-000 | tough |
English | eng-000 | trying |
français | fra-000 | ardu |
français | fra-000 | coton |
français | fra-000 | dur |
français | fra-000 | rude |
français | fra-000 | très difficile |
français | fra-000 | âpre |
italiano | ita-000 | arduo |
italiano | ita-000 | duro |
bokmål | nob-000 | knipe |
bokmål | nob-000 | svær |
русский | rus-000 | напряженный |
русский | rus-000 | натянутый |
русский | rus-000 | острота |
русский | rus-000 | трудность |
tiếng Việt | vie-000 | chuông khánh cọ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chật vật |
tiếng Việt | vie-000 | căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | gia giết |
tiếng Việt | vie-000 | gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | gian lao |
tiếng Việt | vie-000 | gian nan |
tiếng Việt | vie-000 | hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | khó |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | không thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn trương |
tiếng Việt | vie-000 | khốc liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nan giải |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ngang sức |
tiếng Việt | vie-000 | nguy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | qua đi đối lại |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trắc trở |
tiếng Việt | vie-000 | trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | ác liệt |
tiếng Việt | vie-000 | ác nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | đau |
tiếng Việt | vie-000 | đốp chát |