PanLinx

tiếng Việtvie-000
vùng
Universal Networking Languageart-253district(icl>region>thing)
Universal Networking Languageart-253region(icl>body_part>thing,equ>area)
Universal Networking Languageart-253region(icl>location>thing)
Universal Networking Languageart-253zone(icl>geographical_area>thing)
Universal Networking Languageart-253zone(icl>region>thing)
U+art-254214C4
U+art-25424018
U+art-2545873
U+art-2546F28
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003běng
Hànyǔcmn-003féng
Hànyǔcmn-003péng
Englisheng-000area
Englisheng-000clime
Englisheng-000creek
Englisheng-000disaster area
Englisheng-000district
Englisheng-000domain
Englisheng-000land
Englisheng-000latitude
Englisheng-000locality
Englisheng-000part
Englisheng-000range
Englisheng-000region
Englisheng-000territorial
Englisheng-000territory
Englisheng-000tract
Englisheng-000zone
françaisfra-000canton
françaisfra-000champ
françaisfra-000contrée
françaisfra-000en sursaut
françaisfra-000endroit
françaisfra-000espace
françaisfra-000gagner
françaisfra-000parages
françaisfra-000plage
françaisfra-000quartier
françaisfra-000rive
françaisfra-000région
françaisfra-000se propager
françaisfra-000subitement
françaisfra-000territoire
françaisfra-000zone
italianoita-000cantonale
italianoita-000cantone
italianoita-000latitudine
italianoita-000località
italianoita-000regionale
italianoita-000regione
italianoita-000zona
bokmålnob-000kant
bokmålnob-000landsdel
bokmålnob-000område
bokmålnob-000provins
bokmålnob-000region
bokmålnob-000sone
bokmålnob-000strøk
bokmålnob-000trakt
русскийrus-000зона
русскийrus-000зональный
русскийrus-000край
русскийrus-000массив
русскийrus-000местность
русскийrus-000область
русскийrus-000полоса
русскийrus-000пояс
русскийrus-000район
русскийrus-000театр
русскийrus-000территория
русскийrus-000участок
españolspa-000dominio
españolspa-000región
tiếng Việtvie-000biên khu
tiếng Việtvie-000chốn
tiếng Việtvie-000chỗ
tiếng Việtvie-000dải
tiếng Việtvie-000hạt
tiếng Việtvie-000khoảng rộng
tiếng Việtvie-000khu
tiếng Việtvie-000khu kế cận
tiếng Việtvie-000khu vực
tiếng Việtvie-000khu vực địa lý
tiếng Việtvie-000khu đất
tiếng Việtvie-000lãnh thổ
tiếng Việtvie-000lãnh vực
tiếng Việtvie-000lạch
tiếng Việtvie-000miền
tiếng Việtvie-000mảng
tiếng Việtvie-000nơi
tiếng Việtvie-000phạm vi
tiếng Việtvie-000phần đất
tiếng Việtvie-000trường
tiếng Việtvie-000tổng
tiếng Việtvie-000vùng lân cận
tiếng Việtvie-000xứ
tiếng Việtvie-000đai
tiếng Việtvie-000đoạn
tiếng Việtvie-000đất đai
tiếng Việtvie-000địa hình
tiếng Việtvie-000địa hạt
tiếng Việtvie-000địa khu
tiếng Việtvie-000địa phương
tiếng Việtvie-000địa phận
tiếng Việtvie-000địa thế
tiếng Việtvie-000địa vực
tiếng Việtvie-000đới
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡓄
𡨸儒vie-001𤀘
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003bung6
gwong2dung1 wa2yue-003pung1
广东话yue-004
Bahasa Malaysiazsm-000wilayah
Bahasa Malaysiazsm-000zon


PanLex

PanLex-PanLinx