tiếng Việt | vie-000 |
khu vực |
Universal Networking Language | art-253 | area(icl>extent>abstract_thing,obj>thing) |
català | cat-000 | zona |
čeština | ces-000 | zóna |
dansk | dan-000 | zone |
Deutsch | deu-000 | Bereich |
Deutsch | deu-000 | Distrikt |
Deutsch | deu-000 | Eingabefeld |
Deutsch | deu-000 | Feld |
Deutsch | deu-000 | Gebiet |
Deutsch | deu-000 | Gürtel |
Deutsch | deu-000 | Landstrich |
Deutsch | deu-000 | Zone |
ελληνικά | ell-000 | ζώνη |
English | eng-000 | area |
English | eng-000 | bourn |
English | eng-000 | bourne |
English | eng-000 | district |
English | eng-000 | division |
English | eng-000 | section |
English | eng-000 | sector |
English | eng-000 | sectoral |
English | eng-000 | sphere |
English | eng-000 | territorial |
English | eng-000 | territory |
English | eng-000 | ward |
English | eng-000 | zonal |
English | eng-000 | zone |
Esperanto | epo-000 | zono |
suomi | fin-000 | alue |
suomi | fin-000 | vyöhyke |
français | fra-000 | aire |
français | fra-000 | domaine |
français | fra-000 | rayon |
français | fra-000 | région |
français | fra-000 | régional |
français | fra-000 | secteur |
français | fra-000 | sphère |
français | fra-000 | zone |
français | fra-000 | étendue |
galego | glg-000 | zona |
Srpskohrvatski | hbs-001 | oblast |
Srpskohrvatski | hbs-001 | područje |
Srpskohrvatski | hbs-001 | pojas |
Srpskohrvatski | hbs-001 | polje |
Srpskohrvatski | hbs-001 | prostor |
Srpskohrvatski | hbs-001 | zona |
עִברִית | heb-003 | אֵזוֹר |
हिन्दी | hin-000 | मंडल |
magyar | hun-000 | zóna |
magyar | hun-000 | övezet |
Ido | ido-000 | zono |
italiano | ita-000 | area |
italiano | ita-000 | rione |
italiano | ita-000 | settore |
italiano | ita-000 | zona |
日本語 | jpn-000 | 地区 |
日本語 | jpn-000 | 地域 |
日本語 | jpn-000 | 地帯 |
日本語 | jpn-000 | 場所 |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | តំបន់ |
latviešu | lvs-000 | zona |
Nederlands | nld-000 | gebied |
Nederlands | nld-000 | zone |
bokmål | nob-000 | belte |
bokmål | nob-000 | distrikt |
bokmål | nob-000 | kant |
bokmål | nob-000 | kretsløp |
bokmål | nob-000 | område |
bokmål | nob-000 | region |
bokmål | nob-000 | regional |
bokmål | nob-000 | sektor |
bokmål | nob-000 | sone |
bokmål | nob-000 | strøk |
português | por-000 | zona |
русский | rus-000 | зо́на |
русский | rus-000 | зона |
русский | rus-000 | зональный |
русский | rus-000 | местность |
русский | rus-000 | о́бласть |
русский | rus-000 | область |
русский | rus-000 | округ |
русский | rus-000 | окружной |
русский | rus-000 | площадка |
русский | rus-000 | площадь |
русский | rus-000 | по́яс |
русский | rus-000 | полоса |
русский | rus-000 | полоса́ |
русский | rus-000 | пояс |
русский | rus-000 | райо́н |
русский | rus-000 | район |
русский | rus-000 | региональный |
русский | rus-000 | сектор |
русский | rus-000 | сфера |
русский | rus-000 | участковый |
русский | rus-000 | участок |
slovenščina | slv-000 | cóna |
español | spa-000 | zona |
tiếng Việt | vie-000 | bãi |
tiếng Việt | vie-000 | bề mặt |
tiếng Việt | vie-000 | bệ |
tiếng Việt | vie-000 | chân |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | diện tích |
tiếng Việt | vie-000 | dãy hẹp và dài |
tiếng Việt | vie-000 | dải |
tiếng Việt | vie-000 | huyện |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu khâu |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất |
tiếng Việt | vie-000 | lô đất |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | môi trường |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | phân khu |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quản hạt |
tiếng Việt | vie-000 | quận |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về vùng |
tiếng Việt | vie-000 | thửa |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | vạt |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | đai |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
tiếng Việt | vie-000 | địa bàn |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | đới |
𡨸儒 | vie-001 | 區域 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kawasan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ruang |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | zon |