PanLinx
tiếng Việt
vie-000
có bạc
English
eng-000
argentiferous
English
eng-000
silvery
français
fra-000
argentifère
français
fra-000
argentique
tiếng Việt
vie-000
chứa bạc
tiếng Việt
vie-000
phủ bạc
PanLex