tiếng Việt | vie-000 |
có sét |
English | eng-000 | argillaceous |
English | eng-000 | argilliferous |
English | eng-000 | clayey |
русский | rus-000 | заржавленный |
русский | rus-000 | ржаветь |
русский | rus-000 | ржавый |
tiếng Việt | vie-000 | gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | han gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | han sét |
tiếng Việt | vie-000 | như đất sét |
tiếng Việt | vie-000 | đất sét |